Alpha hydroxyethanoic acid Tên gọi khác: Alpha hydroxyethanoic acid Alpha hydroxyethanoic acid– xem glycolic acid Axit Alpha Hydroxy (AHA) là một nhóm axit gốc nước, có nguồn gốc từ trái cây, thực vật và đường sữa. […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Alpha hydroxyethanoic acid
Alpha hydroxyethanoic acid
- Tẩy tế bào chết: AHA giúp loại bỏ tế bào da chết ở lớp trên cùng, từ đó thúc đẩy sự hình thành tế bào mới. Quá trình này làm cho da mịn màng và tươi sáng hơn.
- Chống lão hóa: AHA kích thích sản sinh collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và giảm nếp nhăn.
- Làm sáng da: AHA giúp làm mờ vùng da thâm sạm, cải thiện làn da không đều màu.
- Ngăn ngừa mụn: AHA có khả năng kiểm soát tăng sinh melanin trên da, giúp làm giảm nám, tàn nhang và các đốm sậm màu.
Từ điển về chăm sóc da: Alpha hydroxycaproic acid
Alpha hydroxycaproic acid Tên gọi khác: Alpha hydroxycaproic acid Alpha hydroxycaproic acid– khi thêm chất này vào các chất điều chế mỹ phẩm, nó có thể ngăn ngừa việc da bị tróc do bị phơi […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Alpha hydroxyacetic acid
Alpha hydroxyacetic acid Tên gọi khác: Alpha hydroxyacetic acid Alpha hydroxyacetic acid– xem thêm glycolic acid Alpha Hydroxy Acid (AHA) là một thành phần mạnh mẽ trong mỹ phẩm, đã tạo nên cơn sốt trong ngành […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Alpha hydroxy acid (AHA)
Alpha hydroxy acid (AHA) Tên gọi khác: Alpha hydroxy acid (AHA) Alpha hydroxy acid (AHA): tên chung cho một nhóm các acid tìm thấy trong tự nhiên thường được coi như “acid trái cây”. AHA được […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Alpha-bisabolol
Alpha-bisabolol Tên gọi khác: Alpha-bisabolol Alpha-bisabolol: xem bisabolol Alpha-bisabolol là một thành phần tuyệt vời trong mỹ phẩm, nhưng không được nhiều người biết đến. Đây là một loại terpene alcohol có nguồn gốc từ cây hoa cúc Đức (Matricaria recutita) […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Aloe Vera Gel
Aloe Vera Gel Tên gọi khác: Aloe Vera Gel Aloe Vera Gel: dạng chất nhầy có được từ lá cây lô hội (xem trong cây lô hội). Aloe Vera, còn được gọi là lô hội hoặc nha đam, […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Aloe vera
Aloe vera Tên gọi khác: Aloe vera Aloe vera – Lô hội: một dạng chất dẻo gum có tính làm mềm và tạo màng với các đặc tính chứa nước, tạo độ mịn, trị vết thương, […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Aloe juice
Aloe juice Tên gọi khác: Aloe juice Aloe juice – Nước ép nha đam: được đề cập đến trong phần gel lô hội. Trong kĩ thuật, thuật ngữ nước ép nha đam nhằm nói đến dạng […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Aloe extract
Aloe extract Tên gọi khác: Aloe extract Aloe extract – Chiết xuất lô hội: một loại dược liệu phổ biến được ghi nhận qua nhiều thế kỷ có những đặc tính y học hữu hiệu bao […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Almondermin
Almondermin Tên gọi khác: Almondermin Almondermin– cho làn da cảm giác mềm mại. Nó có tính tạo ẩm, làm mịn da và tạo cảm giác dễ chịu. Almondermin là chiết xuất thực vật có được […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Almond protein
Almond protein Tên gọi khác: Almond protein Almond protein – Protein của hạnh nhân: có chức năng giữ ẩm. Thành phần này có nguồn gốc từ bột hạnh nhân (almond meal) << Mua các sản phẩm […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Almond powder
Almond powder Tên gọi khác: Almond powder Almond powder – Bột hạnh nhân: xem thêm phần almond flour. Bột hạnh nhân (hay còn gọi là bột hạnh nhân) là một thành phần tự nhiên được sử dụng […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Almond oil, sweet
Almond oil, sweet Tên gọi khác: Almond oil, sweet (Prunus amygdalus dulcis) Almond oil, sweet (Prunus amygdalus dulcis)– Dầu hạnh nhân ngọt dùng như chất làm mềm và một chất chuyên chở, tạo cảm giác […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Almond oil, bitter (Prunus amygdalus amara)
Almond oil, bitter (Prunus amygdalus amara) Tên gọi khác: Almond oil, bitter (Prunus amygdalus amara) Almond oil, bitter (Prunus amygdalus amara)– Dầu hạnh nhân đắng dùng như chất làm mềm và một chất vận chuyển, […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Almond meal
Almond meal Tên gọi khác: Almond meal Almond meal– Bột hạnh nhân được dùng trong chà xát lên da nhằm tẩy lớp tế bào chết. Nó không có tác động trực tiếp lên da. Nó […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Almond flour
Almond flour Tên gọi khác: Almond flour Almond flour– Bột hạnh nhân được sử dụng chính trong xà phòng tạo độ đặc và tính tẩy rửa. Bột hạnh nhân (hay còn gọi là bột hạt hạnh nhân) […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Allyl methacrylates crosspolymer
Allyl methacrylates crosspolymer Tên gọi khác: Allyl methacrylates crosspolymer Allyl methacrylates crosspolymer– một hệ thống phân phối polymer. Theo nhà sản xuất, đây là chất thực hiện đầy đủ chức năng vận chuyển các phản […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Allantoin
Allantoin Tên gọi khác: Allantoin Allantoin– một chiết xuất thảo dược được cho là có tác dụng làm lành, làm dịu và mịn da; nó cũng có thể giúp bảo vệ da khỏi những tác […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Alcohol, C14-22/C12-20 alkylglucoside
Alcohol, C14-22/C12-20 alkylglucoside Tên gọi khác: Alcohol, C14-22/C12-20 alkylglucoside Alcohol, C14-22/C12-20 alkylglucoside– một nhũ hóa thích hợp cho các chất điều chế mỹ phẩm dạng phun lên. << Mua các sản phẩm làm đẹp tại đây […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Aleppo gall (oak bud extract)
Aleppo gall (oak bud extract) Tên gọi khác: Aleppo gall (oak bud extract) Chiết xuất nụ sồi: một hoạt chất thực vật được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng dựa vào tính chất […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Algae oil
Algae oil Tên gọi khác: Algae oil Algae oil – Dầu algae xem thêm chiết xuất algae, chiết xuất tảo biển. Dầu tảo biển trong mỹ phẩm là một thành phần đang thu hút sự chú […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Algae extract and pullulan
Algae extract and pullulan Tên gọi khác: Algae extract and pullulan Algae extract and pullulan– Chiết xuất algea và pullulan được sử dụng như chất làm săn chắc làn da. Các nhà sản xuất cho […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Algae extract
Algae extract Tên gọi khác: Algae extract (seaweed extract) Algae extract (seaweed extract)– chiết xuất tảo biển: là một hoạt chất được dùng phục hồi độ ẩm của da và cung cấp các chất bổ […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Alfalfa extract
Alfalfa extract Tên gọi khác: Alfalfa extract (Medicago savita) Alfalfa extract (Medicago savita)– Chiết xuất cỏ linh lăng một loài thực vật được coi là bổ ích và có chất thông mũi. Alfalfa là loại […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Alcohol SDA-40
Alcohol SDA-40 Tên gọi khác: Alcohol SDA-40 Alcohol SDA-40– một cách khác để miêu tả cồn SD-40. Xem thêm cồn SD-40 Alcohol SDA-40 là một thành phần thường xuất hiện trong mỹ phẩm và các sản phẩm […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Alcohol Sd-40
Alcohol Sd-40 Tên gọi khác: Alcohol Sd-40 (Alcohol 40) Alcohol Sd-40 (Alcohol 40)– là một dạng hảo hạng của cồn ethyl được điều chế riêng sử dụng trong mỹ phẩm. Nó bay hơi gần như […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Alcohol benzoate/C12-15
Alcohol benzoate/C12-15 Tên gọi khác: Alcohol benzoate/C12-15 Alcohol benzoate/C12-15– xem thêm alkyl benzoate, C12-15 C12-15 Alkyl Benzoate là một thành phần thường xuất hiện trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hãy […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Alcohol, C12-16
Alcohol, C12-16 Tên gọi khác: Alcohol, C12-16 Alcohol, C12-16 – là một phối trộn của cồn béo với chuỗi carbon nối liền (có độ dài từ 12-16C). Sự thay đổi này thường được dùng bởi […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Alchemilla Extract
Alchemilla Extract Tên gọi khác: Alchemilla Extract (Alchemilla vulgaris) Chiết xuất alchemilla – dựa vào các liệu pháp thực vật tạm thời, alchemilla là chất làm se da, có lợi trong việc làm lành vết […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Albumen Extract
Albumen Extract Tên gọi khác: Albumen Extract Albumen Extract – (chiết xuất của albumen)– xem thêm protein của trứng Albumen Extract là một thành phần thường được sử dụng trong mỹ phẩm. Hãy cùng tìm hiểu […]
Xem Chi Tiết