Aloe extract Tên gọi khác: Aloe extract Aloe extract – Chiết xuất lô hội: một loại dược liệu phổ biến được ghi nhận qua nhiều thế kỷ có những đặc tính y học hữu hiệu bao […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Aloe extract
Aloe extract
Từ điển về chăm sóc da: Almondermin
Almondermin Tên gọi khác: Almondermin Almondermin– cho làn da cảm giác mềm mại. Nó có tính tạo ẩm, làm mịn da và tạo cảm giác dễ chịu. Almondermin là chiết xuất thực vật có được […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Almond protein
Almond protein Tên gọi khác: Almond protein Almond protein – Protein của hạnh nhân: có chức năng giữ ẩm. Thành phần này có nguồn gốc từ bột hạnh nhân (almond meal) << Mua các sản phẩm […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Almond powder
Almond powder Tên gọi khác: Almond powder Almond powder – Bột hạnh nhân: xem thêm phần almond flour. Bột hạnh nhân (hay còn gọi là bột hạnh nhân) là một thành phần tự nhiên được sử dụng […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Almond oil, sweet
Almond oil, sweet Tên gọi khác: Almond oil, sweet (Prunus amygdalus dulcis) Almond oil, sweet (Prunus amygdalus dulcis)– Dầu hạnh nhân ngọt dùng như chất làm mềm và một chất chuyên chở, tạo cảm giác […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Almond oil, bitter (Prunus amygdalus amara)
Almond oil, bitter (Prunus amygdalus amara) Tên gọi khác: Almond oil, bitter (Prunus amygdalus amara) Almond oil, bitter (Prunus amygdalus amara)– Dầu hạnh nhân đắng dùng như chất làm mềm và một chất vận chuyển, […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Almond meal
Almond meal Tên gọi khác: Almond meal Almond meal– Bột hạnh nhân được dùng trong chà xát lên da nhằm tẩy lớp tế bào chết. Nó không có tác động trực tiếp lên da. Nó […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Almond flour
Almond flour Tên gọi khác: Almond flour Almond flour– Bột hạnh nhân được sử dụng chính trong xà phòng tạo độ đặc và tính tẩy rửa. Bột hạnh nhân (hay còn gọi là bột hạt hạnh nhân) […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Allyl methacrylates crosspolymer
Allyl methacrylates crosspolymer Tên gọi khác: Allyl methacrylates crosspolymer Allyl methacrylates crosspolymer– một hệ thống phân phối polymer. Theo nhà sản xuất, đây là chất thực hiện đầy đủ chức năng vận chuyển các phản […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Allantoin
Allantoin Tên gọi khác: Allantoin Allantoin– một chiết xuất thảo dược được cho là có tác dụng làm lành, làm dịu và mịn da; nó cũng có thể giúp bảo vệ da khỏi những tác […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Alcohol, C14-22/C12-20 alkylglucoside
Alcohol, C14-22/C12-20 alkylglucoside Tên gọi khác: Alcohol, C14-22/C12-20 alkylglucoside Alcohol, C14-22/C12-20 alkylglucoside– một nhũ hóa thích hợp cho các chất điều chế mỹ phẩm dạng phun lên. << Mua các sản phẩm làm đẹp tại đây […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Aleppo gall (oak bud extract)
Aleppo gall (oak bud extract) Tên gọi khác: Aleppo gall (oak bud extract) Chiết xuất nụ sồi: một hoạt chất thực vật được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng dựa vào tính chất […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Algae oil
Algae oil Tên gọi khác: Algae oil Algae oil – Dầu algae xem thêm chiết xuất algae, chiết xuất tảo biển. Dầu tảo biển trong mỹ phẩm là một thành phần đang thu hút sự chú […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Algae extract and pullulan
Algae extract and pullulan Tên gọi khác: Algae extract and pullulan Algae extract and pullulan– Chiết xuất algea và pullulan được sử dụng như chất làm săn chắc làn da. Các nhà sản xuất cho […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Algae extract
Algae extract Tên gọi khác: Algae extract (seaweed extract) Algae extract (seaweed extract)– chiết xuất tảo biển: là một hoạt chất được dùng phục hồi độ ẩm của da và cung cấp các chất bổ […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Alfalfa extract
Alfalfa extract Tên gọi khác: Alfalfa extract (Medicago savita) Alfalfa extract (Medicago savita)– Chiết xuất cỏ linh lăng một loài thực vật được coi là bổ ích và có chất thông mũi. Alfalfa là loại […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Alcohol SDA-40
Alcohol SDA-40 Tên gọi khác: Alcohol SDA-40 Alcohol SDA-40– một cách khác để miêu tả cồn SD-40. Xem thêm cồn SD-40 Alcohol SDA-40 là một thành phần thường xuất hiện trong mỹ phẩm và các sản phẩm […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Alcohol Sd-40
Alcohol Sd-40 Tên gọi khác: Alcohol Sd-40 (Alcohol 40) Alcohol Sd-40 (Alcohol 40)– là một dạng hảo hạng của cồn ethyl được điều chế riêng sử dụng trong mỹ phẩm. Nó bay hơi gần như […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Alcohol benzoate/C12-15
Alcohol benzoate/C12-15 Tên gọi khác: Alcohol benzoate/C12-15 Alcohol benzoate/C12-15– xem thêm alkyl benzoate, C12-15 C12-15 Alkyl Benzoate là một thành phần thường xuất hiện trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hãy […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Alcohol, C12-16
Alcohol, C12-16 Tên gọi khác: Alcohol, C12-16 Alcohol, C12-16 – là một phối trộn của cồn béo với chuỗi carbon nối liền (có độ dài từ 12-16C). Sự thay đổi này thường được dùng bởi […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Alchemilla Extract
Alchemilla Extract Tên gọi khác: Alchemilla Extract (Alchemilla vulgaris) Chiết xuất alchemilla – dựa vào các liệu pháp thực vật tạm thời, alchemilla là chất làm se da, có lợi trong việc làm lành vết […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Albumen Extract
Albumen Extract Tên gọi khác: Albumen Extract Albumen Extract – (chiết xuất của albumen)– xem thêm protein của trứng Albumen Extract là một thành phần thường được sử dụng trong mỹ phẩm. Hãy cùng tìm hiểu […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Ajidew a-100
Ajidew a-100 Tên gọi khác: Ajidew a-100 Ajidew a-100– xem thêm PCA Ajidew™ A-100 là một axit Pyrrolidone Carboxylic tinh thể 100%, có dạng bột. PCA là một chất giữ nước tự nhiên được tạo ra từ L-Glutamic Acid và là một thành […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Albumen
Albumen Tên gọi khác: Albumen Albumen– xem thêm protein của trứng Albumen là một thành phần quan trọng trong mỹ phẩm và chăm sóc da. Hãy cùng tìm hiểu về nó: Albumen trong huyết thanh: Albumen là […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Axit alginic
Axit alginic Tên gọi khác: Axit alginic Axit alginic– xem thêm algin Axit alginic, còn được gọi là alginic acid, là một polysacarit phân bố rộng rãi trong thành tế bào của tảo nâu. Đây […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Alginate
Alginate Tên gọi khác: Alginate Alginate– được dùng như chất làm đặc trong các chất nguyên liệu chế tạo mỹ phẩm. algiante có thể sử dụng như chế phẩm vi nang và có được từ […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Algin (alginic acid; potassium alginate; sodium alginate)
Algin Tên gọi khác: Algin (alginic acid; potassium alginate; sodium alginate) Algin (alginic acid; potassium alginate; sodium alginate)– được dùng trong việc điều chế một số mỹ phẩm như: chất làm đặc, chất ổn định và […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Algae protein
Algae protein Tên gọi khác: Algae proteinAlgae protein– các nghiên cứu chỉ ra rằng một số chất cụ thể thay thế tốt cho collagen có nguồn gốc động vật. Người ta cũng nhận ra rằng […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Alcohol
Alcohol Tên gọi khác: Alcohol (alcohol SD-40; alcohol SDA-40, ethanol; ethyl alcohol) Cồn (cồn SD-40; cồn SDA-40, ethanol; cồn ethyl) được dùng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm như một chất sát khuẩn cũng […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Alanine
Alanine Tên gọi khác: Alanine Alanine– một amino acid có tác dụng như một chất dưỡng ẩm da. Thường được dùng kết hợp với các amino acid khác. Alanine là một amino acid không thiết yếu ở người. […]
Xem Chi Tiết