Ý nghĩa quẻ Thiên Thủy Tụng Tượng quẻ LỜI KINH: 訟, 有孚窒惕, 中吉, 終凶, 利見大人, 不利涉大川. Dịch âm: Tụng, hữu phu chất dịch, trung cát, chung hung, lợi kiến đại nhân, bất lợi thiệp đại […]
Xem Chi TiếtPost Tagged with: "kinh dịch"
Quẻ số 24 – Địa Lôi Phục – Kinh dịch
Ý nghĩa quẻ Địa Lôi Phục Tượng quẻ: LỜI KINH: 復亨, 出入無疾, 朋來无咎. Dịch âm. – Phục hanh, xuất nhập vô tật, bằng lai vô cữu. Dịch nghĩa. – Quẻ Phục hanh, ra vào không […]
Xem Chi TiếtQuẻ số 2 – quẻ Thuần Khôn
Ý nghĩa quẻ Thuần Khôn Tượng quẻ: Lời kinh: 坤元亨, 利牝馬之貞, 君子有攸往, 先迷, 後 得, 主利, 西南得朋, 東北喪朋, 安貞, 吉. Dịch âm. – Khôn nguyên hanh, lợi tẫn mã chi trinh. Quân tử hữu du […]
Xem Chi TiếtQuẻ số 1 – quẻ Thuần Càn – Kinh dịch
Ý nghĩa quẻ Thuần Càn Lời kinh: 乾元亨利貞. Dịch âm. – Càn nguyền hanh lợi trinh. Dịch nghĩa. – Càn: đầu cả, hanh thông, lợi tốt, chính bền. Giải nghĩa: Càn tức là trời, đại […]
Xem Chi TiếtKinh Dịch – tìm hiểu kinh dịch.
Kinh Dịch là bộ sách kinh điển của Trung Hoa. Nó là một hệ thống tư tưởng triết học của người Á Đông cổ đại. Tư tưởng triết học cơ bản dựa trên cơ sở của sự cân bằng thông […]
Xem Chi Tiết