Mã hóa đầu cuối (E2EE – End-to-End Encryption) là một phương pháp bảo mật thông tin, trong đó chỉ có người gửi và người nhận tin nhắn mới có thể đọc được nội dung của nó. Dữ liệu được mã hóa trên thiết bị của người gửi và chỉ có thể được giải mã bằng khóa riêng tư trên thiết bị của người nhận. Điều này có nghĩa là ngay cả nhà cung cấp dịch vụ (ví dụ: công ty viễn thông, ứng dụng nhắn tin) cũng không thể đọc được nội dung tin nhắn của bạn.

Cách hoạt động của E2EE:

  1. Mã hóa: Khi bạn gửi tin nhắn, nội dung sẽ được mã hóa trên thiết bị của bạn bằng một khóa công khai. Tin nhắn được mã hóa này sau đó được gửi đến người nhận.
  2. Truyền tải: Tin nhắn được mã hóa được truyền qua mạng internet đến thiết bị của người nhận.
  3. Giải mã: Người nhận sử dụng khóa riêng tư của mình để giải mã tin nhắn và đọc nội dung gốc.

Ưu điểm của E2EE:

  • Bảo mật cao: Chỉ có người gửi và người nhận mới có thể đọc được tin nhắn, giúp bảo vệ thông tin khỏi các bên thứ ba, bao gồm cả tin tặc và nhà cung cấp dịch vụ.
  • Quyền riêng tư: E2EE giúp bảo vệ quyền riêng tư của người dùng bằng cách ngăn chặn việc thu thập và sử dụng dữ liệu trái phép.
  • Tin cậy: E2EE giúp tăng cường sự tin cậy giữa người dùng và nhà cung cấp dịch vụ bằng cách chứng minh rằng nhà cung cấp không thể đọc được nội dung tin nhắn của người dùng.

Nhược điểm của E2EE:

  • Khó khôi phục dữ liệu: Nếu người dùng mất khóa riêng tư, họ sẽ không thể giải mã và đọc được tin nhắn đã mã hóa.
  • Cản trở điều tra: Việc sử dụng E2EE có thể gây khó khăn cho các cơ quan thực thi pháp luật trong việc điều tra tội phạm.

Ứng dụng của E2EE:

E2EE được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng nhắn tin như Signal, WhatsApp, Telegram và các dịch vụ khác để bảo vệ thông tin liên lạc của người dùng.

Lưu ý: Mặc dù E2EE bảo vệ nội dung tin nhắn, nhưng nó không bảo vệ siêu dữ liệu (metadata), chẳng hạn như thông tin về thời gian gửi tin nhắn, số điện thoại của người gửi và người nhận.