1. Đặc điểm và thành phần dinh dưỡng của bí xanh (bí đao)
Bí xanh thuộc họ bầu bí, thân dây leo, thường trồng giàn, được dùng như một loại rau trong các bữa ăn. Lá bí xanh hình bầu, bề ngang khoảng 10 – 20cm, có lông giáp. Hoa bí xanh mọc đơn, màu vàng.
Quả bí xanh khi còn non màu xanh lục, vỏ phủ lớp lông tơ. Dần dần quả ngả sang màu nhạt dần, có lốm đốm trắng cùng với lớp phấn sáp. Khi già, quả bí xanh có thể dài tới 2m, bên trong có nhiều hạt. Mỗi quả bí xanh đều có chứa thành phần chính là nước, rất ít natri, không có lipid. Trong 100g bí xanh gồm: 2.4g glucid, 0.4g protid, 19mg canxi, 0.3mg sắt, 12mg photpho cùng các loại vitamin B, C,… Ngoài ra, loại quả này còn giàu hàm lượng dầu thực vật.
2. Công dụng của bí xanh đối với sức khỏe
2.1. Những lợi ích sức khỏe của bí xanh
– Giảm nguy cơ thừa cân và bị béo phì
Bản thân quả bí xanh nhiều năng lượng và nước nhưng không có chất béo. Vì thế, việc ăn bí xanh sẽ mang lại cảm giác no lâu mà không phải lo về lượng calo nạp vào.
Một điều đáng nói nữa là thịt của loại quả này thuộc dạng chất xơ sợi rất tốt với đường ruột và hệ tiêu hóa, làm giảm mỡ thừa tích lũy trong cơ thể và ngăn ngừa việc chuyển hóa thành mỡ thừa của đường khi vào cơ thể. Vì thế, ăn bí xanh rất tốt cho việc giữ dáng, giảm cân.
– Thanh nhiệt và giải độc
Do sở hữu vị ngọt dịu, tính mát nên bí xanh có thể thanh nhiệt, lợi tiểu, thải độc,… Uống trà bí xanh đều đặn có thể hỗ trợ giải độc gan, nhất là với những người bị gan nhiễm mỡ.
– Tăng cường thị lực
Hàm lượng vitamin B2 của bí xanh tương đối cao nên việc sử dụng thực phẩm này sẽ làm giảm nguy cơ rối loạn mắt, giảm stress oxy hóa võng mạc. Không những thế, bí xanh còn làm giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng.
– Cải thiện miễn dịch
Với khả năng cung cấp tới 19% lượng vitamin C mà cơ thể cần hàng ngày. Do đó, bí xanh giúp kích thích sản xuất bạch cầu, ức chế hoạt động của các gốc tự do và ngăn ngừa sự đột biến của tế bào khỏe mạnh. Những điều này giúp cho hệ miễn dịch được tăng cường để tốt hơn mỗi ngày.
– Bảo vệ sức khỏe tim mạch
B2 và C trong bí xanh là vị thuốc rất tốt cho tim mạch. Thường xuyên ăn bí xanh giúp giãn mạch, giảm căng thẳng cho mạch máu. Không chỉ có vậy, bí xanh còn phòng ngừa nguy cơ đau thắt cơ tim, đột quỵ,…
– Cải thiện chiều cao
Vitamin C rất cần với sự phát triển của hệ xương, mô liên kết, cơ bắp và mạch máu. Bí xanh chứa hàm lượng cao vitamin C nên sẽ thúc đẩy sự phát triển của xương và nhờ đó sẽ cải thiện chiều cao của cơ thể.
– Tốt với não bộ
Bí đao có chứa sắt – khoáng chất cần cho sự cấu tạo của hemoglobin và giúp vận chuyển oxy trong máu đến mô. Có khoảng 20% oxy trong máu hỗ trợ cho các chức năng của não bộ, nhất là việc tạo ra nơ-ron thần kinh mới, nhờ đó hoạt động của não bộ trở nên tốt hơn và cải thiện trí nhớ rõ rệt.
– Tốt với hệ tiêu hóa và đường ruột
Chất xơ dạng sợi của bí xanh giúp tăng cường sức khỏe của hệ tiêu hóa; ngăn ngừa đau dạ dày, táo bón, chướng bụng,… Mặt khác, đây còn là nguồn cung cấp chất xơ hòa tan có khả năng tạo thành chất như gel ở trong ruột nên làm chậm quá trình tiêu hóa và tạo cảm giác no.
– Làm đẹp da
Bí xanh chứa nhiều nước nên sẽ cung cấp độ ẩm cho da, giúp da bớt đổ dầu, sát khuẩn và ngừa mụn. Các loại vitamin B, E, C, A cùng khoáng chất và hoạt chất chống lão hóa trong quả bí xanh giúp da trở nên căng mịn và trắng khỏe hơn.
2.2. Một số bài thuốc từ quả bí xanh
Ngoài cách chế biến thông dụng nhất là dùng bí xanh để nấu canh thì đây còn là dược liệu trong nhiều bài thuốc Đông y như:
– Giải nhiệt và thanh lọc
+ Nguyên liệu: 0.5 – 1 kg bí xanh già, lá dứa, đường phèn, thục địa, ngò già, muối.
+ Cách thực hiện: bí xanh rửa sạch, để nguyên vỏ, thái thành khoanh nhỏ rồi rửa lại. Đem phần bí xanh đã chuẩn bị được nấu với thục địa và 3 lít nước, đợi bí gần nhừ thì thêm ngò và lá dứa vào ninh nhỏ lửa đến khi bí nhừ hẳn thì vớt bí ra, cho vào máy ép lấy nước. Phần nước thu được tiếp tục cho vào rây để bỏ cặn xác đi, thêm vào chút muối sau đó bảo quản trong tủ lạnh, uống trong 3 ngày.
– Chữa phù thũng, viêm thận cấp
+ Nguyên liệu: 30g vỏ bí xanh đã phơi khô, 30g bạch mao căn.
+ Cách thực hiện: cho tất cả nguyên liệu vào ấm sắc thuốc, thêm nước cho ngập rồi sắc đến khi còn lại 1 chén nước thì lấy uống.
– Chữa bệnh đại tràng
+ Nguyên liệu: 40g hạt bí xanh sao vàng; 40g mỗi vị: ý dĩ sống, kim ngân hoa, bồ công anh; 40g diếp cá; 20g rễ lau; 10g mỗi vị: cam thảo, cát cánh, đào nhân.
+ Cách thực hiện: cho tất cả nguyên liệu vào ấm sắc thuốc, đổ nước xâm xấp và sắc đến khi còn 1 chén con thì chắt nước uống.
2.3. Điều nên lưu ý khi sử dụng bí xanh
Tuy bí xanh có những lợi ích rất tốt với sức khỏe nhưng khi dùng dược liệu tự nhiên này cần lưu ý:
– Không uống nước ép bí xanh sống vì loại quả này có tính xà phòng cao, dễ gây bệnh cho đường tiêu hóa.
– Người bị bệnh dạ dày hay thân hàn nên dùng ít bí xanh.
– Phụ nữ mới sinh và trẻ nhỏ nếu hệ tiêu hóa yếu thì mùa đông nên hạn chế ăn bí xanh để tránh bị khó tiêu.
– Không ăn bí xanh với giấm hay đậu đỏ để tránh bị triệt tiêu chất dinh dưỡng của bí xanh, làm tăng lượng nước tiểu đột ngột dẫn đến mất nước.
Những thông tin được chia sẻ trên đây mong rằng đã giúp bạn hiểu hơn về lợi ích và cách dùng của dược liệu bí xanh. Bên cạnh thực phẩm này bạn cũng nên bổ sung thêm các loại rau xanh khác để đảm bảo cơ thể được cung cấp đầy đủ dưỡng chất nhất.