Hãy dịch sang tiếng Anh từ câu sau:
Tôi chưa bao giờ đặt chân đến nước Mỹ. Tôi nghe nói, ở Mỹ sống sung sướng và giàu sang lắm.
Dịch:
I’ve never been to America. I hear that life there is very comfortable and prosperous.
Hãy cùng phân tích ngữ pháp của câu tiếng Anh “I’ve never been to America. I hear that life there is very comfortable and prosperous.”
Câu 1: I’ve never been to America.
- I’ve: Đây là dạng viết tắt của “I have”, là chủ ngữ của câu.
- never: Phó từ phủ định, mang nghĩa “chưa bao giờ”.
- been: Động từ “be” ở dạng phân từ II, được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành.
- to America: Cụm giới từ chỉ địa điểm, “to” được sử dụng để chỉ đích đến của hành động “been” (đến).
=> Câu này sử dụng thì hiện tại hoàn thành (present perfect) để diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại (chưa từng đến Mỹ).
Câu 2: I hear that life there is very comfortable and prosperous.
- I: Đại từ nhân xưng, chủ ngữ của câu.
- hear: Động từ chính, mang nghĩa “nghe nói”.
- that life there is very comfortable and prosperous: Mệnh đề danh từ đóng vai trò tân ngữ của động từ “hear”.
- that: Liên từ nối mệnh đề chính với mệnh đề danh từ.
- life: Danh từ, chủ ngữ của mệnh đề danh từ.
- there: Phó từ chỉ địa điểm, thay thế cho “in America”.
- is: Động từ “be” chia ở thì hiện tại đơn.
- very comfortable and prosperous: Cụm tính từ, bổ ngữ cho chủ ngữ “life”.
- very: Phó từ chỉ mức độ, bổ nghĩa cho tính từ “comfortable” và “prosperous”.
- comfortable: Tính từ, mang nghĩa “thoải mái”.
- and: Liên từ nối hai tính từ “comfortable” và “prosperous”.
- prosperous: Tính từ, mang nghĩa “thịnh vượng”.
=> Câu này sử dụng thì hiện tại đơn (present simple) để diễn tả một sự thật chung chung (cuộc sống ở Mỹ sung túc). Mệnh đề danh từ bắt đầu bằng “that” được dùng để giải thích rõ hơn điều mà người nói “nghe nói”.
Tóm lại:
Hai câu trên sử dụng hai thì khác nhau (hiện tại hoàn thành và hiện tại đơn) để diễn tả hai ý nghĩa khác nhau. Câu đầu tiên nói về một trải nghiệm cá nhân trong quá khứ, trong khi câu thứ hai nói về một sự thật chung chung.