Thanh mẫu (声母 – shēngmǔ) trong tiếng Trung Quốc đơn giản là phụ âm đầu của một âm tiết.
Hãy tưởng tượng mỗi âm tiết tiếng Trung như một ngôi nhà nhỏ. Thanh mẫu chính là “cánh cửa” để bước vào ngôi nhà đó. Nó kết hợp với vận mẫu (nguyên âm) để tạo thành một âm tiết hoàn chỉnh.
ĐĂNG KÝ KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG TẠI PANDA ACADEMY
Địa chỉ: 203 Xô Viết Nghệ Tĩnh – Đà Nẵng
>>FANPAGE NGOẠI NGỮ PANDA – Đà Nẵng <<
Hotline: 0906502190 (Zalo)
Ví dụ:
- Trong âm tiết “mā” (妈 – mẹ), “m” là thanh mẫu, “a” là vận mẫu.
- Trong âm tiết “hǎo” (好 – tốt), “h” là thanh mẫu, “ao” là vận mẫu.
Có bao nhiêu thanh mẫu?
Tiếng Trung Quốc có 21 thanh mẫu, bao gồm:
- 18 thanh mẫu đơn: b, p, m, f, d, t, n, l, g, k, h, j, q, x, zh, ch, sh, r
- 3 thanh mẫu kép: z, c, s
Ngoài ra còn có 2 phụ âm không chính thức là y và w, chúng thực chất là nguyên âm i và u khi đứng đầu âm tiết.
Cách phát âm thanh mẫu:
Phát âm chính xác thanh mẫu là bước đầu tiên quan trọng khi học tiếng Trung. Mỗi thanh mẫu có cách phát âm riêng, bạn cần chú ý vị trí đặt lưỡi, môi, và cách đẩy hơi để phát âm chuẩn.
Một số lưu ý:
- Một số thanh mẫu tiếng Trung có cách phát âm khác với tiếng Việt, ví dụ: j, q, x, zh, ch, sh, r.
- Bảng chữ cái Pinyin được sử dụng để phiên âm tiếng Trung, giúp người học dễ dàng nắm bắt cách phát âm thanh mẫu.