Đường EMA (Exponential Moving Average) là một công cụ phân tích kỹ thuật phổ biến, được sử dụng để làm mịn biến động giá và xác định xu hướng của một tài sản (cổ phiếu, tiền tệ, hàng hóa…) trong một khoảng thời gian nhất định.
Khác biệt giữa EMA và SMA:
EMA khác với đường trung bình động đơn giản (SMA) ở chỗ nó ưu tiên cho các dữ liệu giá gần đây hơn, giúp chỉ báo phản ứng nhanh hơn với những thay đổi giá mới nhất.
Cách tính EMA:
Công thức tính EMA khá phức tạp, nhưng hầu hết các phần mềm giao dịch đều tự động tính toán và hiển thị đường EMA.
Cách sử dụng đường EMA trong giao dịch:
- Xác định xu hướng:
- Độ dốc: Độ dốc của đường EMA cho biết xu hướng giá. Đường EMA dốc lên cho thấy xu hướng tăng, dốc xuống cho thấy xu hướng giảm.
- Vị trí giá so với EMA:
- Giá nằm trên EMA: Xu hướng tăng.
- Giá nằm dưới EMA: Xu hướng giảm.
- Xác định điểm mua/bán:
- Giao cắt giữa đường giá và EMA:
- Giá cắt lên trên EMA: Tín hiệu mua.
- Giá cắt xuống dưới EMA: Tín hiệu bán.
- Giao cắt giữa hai đường EMA: Sử dụng hai đường EMA với chu kỳ khác nhau (ví dụ EMA 12 và EMA 26). Khi EMA ngắn hạn cắt lên trên EMA dài hạn, nó là tín hiệu mua. Ngược lại là tín hiệu bán.
- Xác định vùng hỗ trợ/kháng cự:
Đường EMA có thể đóng vai trò là vùng hỗ trợ động (khi giá tăng) hoặc vùng kháng cự động (khi giá giảm).
Một số lưu ý khi sử dụng đường EMA:
- Chọn chu kỳ phù hợp: Chu kỳ EMA phổ biến là 12, 26, 50, 200… Chu kỳ ngắn hơn cho tín hiệu nhạy hơn, chu kỳ dài hơn cho tín hiệu ổn định hơn.
- Kết hợp với các chỉ báo khác: EMA nên được sử dụng kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật khác để tăng độ chính xác.
- Không phải lúc nào EMA cũng chính xác: EMA có thể đưa ra tín hiệu sai, đặc biệt là trong thị trường biến động mạnh.
Đường EMA là một công cụ hữu ích trong phân tích kỹ thuật, giúp nhà đầu tư xác định xu hướng, điểm mua/bán và vùng hỗ trợ/kháng cự. Tuy nhiên, cần kết hợp với các chỉ báo khác và phân tích thêm các yếu tố khác để đưa ra quyết định giao dịch chính xác.