Algae extract and pullulan Tên gọi khác: Algae extract and pullulan Algae extract and pullulan– Chiết xuất algea và pullulan được sử dụng như chất làm săn chắc làn da. Các nhà sản xuất cho […]
Xem Chi TiếtLàm Đẹp Phụ Nữ
Từ điển về chăm sóc da: Algae extract
Algae extract Tên gọi khác: Algae extract (seaweed extract) Algae extract (seaweed extract)– chiết xuất tảo biển: là một hoạt chất được dùng phục hồi độ ẩm của da và cung cấp các chất bổ […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Alfalfa extract
Alfalfa extract Tên gọi khác: Alfalfa extract (Medicago savita) Alfalfa extract (Medicago savita)– Chiết xuất cỏ linh lăng một loài thực vật được coi là bổ ích và có chất thông mũi. Alfalfa là loại […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Alcohol SDA-40
Alcohol SDA-40 Tên gọi khác: Alcohol SDA-40 Alcohol SDA-40– một cách khác để miêu tả cồn SD-40. Xem thêm cồn SD-40 Alcohol SDA-40 là một thành phần thường xuất hiện trong mỹ phẩm và các sản phẩm […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Alcohol Sd-40
Alcohol Sd-40 Tên gọi khác: Alcohol Sd-40 (Alcohol 40) Alcohol Sd-40 (Alcohol 40)– là một dạng hảo hạng của cồn ethyl được điều chế riêng sử dụng trong mỹ phẩm. Nó bay hơi gần như […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Alcohol benzoate/C12-15
Alcohol benzoate/C12-15 Tên gọi khác: Alcohol benzoate/C12-15 Alcohol benzoate/C12-15– xem thêm alkyl benzoate, C12-15 C12-15 Alkyl Benzoate là một thành phần thường xuất hiện trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hãy […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Alcohol, C12-16
Alcohol, C12-16 Tên gọi khác: Alcohol, C12-16 Alcohol, C12-16 – là một phối trộn của cồn béo với chuỗi carbon nối liền (có độ dài từ 12-16C). Sự thay đổi này thường được dùng bởi […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Alchemilla Extract
Alchemilla Extract Tên gọi khác: Alchemilla Extract (Alchemilla vulgaris) Chiết xuất alchemilla – dựa vào các liệu pháp thực vật tạm thời, alchemilla là chất làm se da, có lợi trong việc làm lành vết […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Albumen Extract
Albumen Extract Tên gọi khác: Albumen Extract Albumen Extract – (chiết xuất của albumen)– xem thêm protein của trứng Albumen Extract là một thành phần thường được sử dụng trong mỹ phẩm. Hãy cùng tìm hiểu […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Ajidew a-100
Ajidew a-100 Tên gọi khác: Ajidew a-100 Ajidew a-100– xem thêm PCA Ajidew™ A-100 là một axit Pyrrolidone Carboxylic tinh thể 100%, có dạng bột. PCA là một chất giữ nước tự nhiên được tạo ra từ L-Glutamic Acid và là một thành […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Albumen
Albumen Tên gọi khác: Albumen Albumen– xem thêm protein của trứng Albumen là một thành phần quan trọng trong mỹ phẩm và chăm sóc da. Hãy cùng tìm hiểu về nó: Albumen trong huyết thanh: Albumen là […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Axit alginic
Axit alginic Tên gọi khác: Axit alginic Axit alginic– xem thêm algin Axit alginic, còn được gọi là alginic acid, là một polysacarit phân bố rộng rãi trong thành tế bào của tảo nâu. Đây […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Alginate
Alginate Tên gọi khác: Alginate Alginate– được dùng như chất làm đặc trong các chất nguyên liệu chế tạo mỹ phẩm. algiante có thể sử dụng như chế phẩm vi nang và có được từ […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Algin (alginic acid; potassium alginate; sodium alginate)
Algin Tên gọi khác: Algin (alginic acid; potassium alginate; sodium alginate) Algin (alginic acid; potassium alginate; sodium alginate)– được dùng trong việc điều chế một số mỹ phẩm như: chất làm đặc, chất ổn định và […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Algae protein
Algae protein Tên gọi khác: Algae proteinAlgae protein– các nghiên cứu chỉ ra rằng một số chất cụ thể thay thế tốt cho collagen có nguồn gốc động vật. Người ta cũng nhận ra rằng […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Alcohol
Alcohol Tên gọi khác: Alcohol (alcohol SD-40; alcohol SDA-40, ethanol; ethyl alcohol) Cồn (cồn SD-40; cồn SDA-40, ethanol; cồn ethyl) được dùng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm như một chất sát khuẩn cũng […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Alanine
Alanine Tên gọi khác: Alanine Alanine– một amino acid có tác dụng như một chất dưỡng ẩm da. Thường được dùng kết hợp với các amino acid khác. Alanine là một amino acid không thiết yếu ở người. […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Ajidew a-150
Ajidew a-150 Tên gọi khác: Ajidew a-150 Ajidew a-150– xem thêm sodium PCA Ajidew A-150 là một thành phần thường được sử dụng trong mỹ phẩm. Đây là một dạng axit Pyrrolidone Carboxylic (PCA) tinh thể, được tạo […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Ajidew
Ajidew Tên gọi khác: Ajidew Ajidew– xem thêm sodium PCA Ajidew® ZN-100 là một hoạt chất được sử dụng trong mỹ phẩm, có nguồn gốc từ Brazil và được sản xuất bởi Ajinomoto. Thành phần chính của Ajidew® ZN-100 […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: AHA – Alpha Hydroxy Acid
AHA Tên gọi khác: AHA AHA– xem thêm alpha hydroxyacid AHA (viết tắt của Alpha Hydroxy Acid) là tên gọi chung của một nhóm acid gốc nước, có nguồn gốc từ trái cây, thực vật và đường sữa. Trong […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Agrimony extract (Agrimonia eupatoria)
Agrimony extract (Agrimonia eupatoria) Tên gọi khác: Agrimony extract (Agrimonia eupatoria) Agrimony extract (Agrimonia eupatoria)– chiết xuất cỏ long nha – chất làm se da. Được xem là thành phần thực vật có lợi dùng trong […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Adenosine phosphate
Adenosine phosphate Tên gọi khác: Adenosine phosphate Adenosine phosphate– một nucleotide (một khối xây dựng cơ bản của axit nucleic) được thêm vào sản phẩm chăm sóc da để giữ nước và hơi ẩm. << […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Acrylic acid/acrylonitrogens copolymer
Acrylic acid/acrylonitrogens copolymer Tên gọi khác: Acrylic acid/acrylonitrogens copolymer Acrylic acid/acrylonitrogens copolymer– được dùng như chất nhũ hóa chính với khả năng điều chỉnh độ bám dính và nhớt được chứng minh. Nó có thể […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Acrylic acid polymers
Acrylic acid polymers Tên gọi khác: Acrylic acid polymers Acrylic acid polymers– có thể được dùng như chất làm đặc, chất ổn định phân tán, và điều chỉnh độ nhớt cho các chất dùng trong […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Adenosine
Adenosine Tên gọi khác: Adenosine Adenosine– các nghiên cứu chỉ ra khả năng làm mờ nếp nhăn và làm mịn da << Mua các sản phẩm làm đẹp tại đây – HAPPY SKIN >>
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Adansonia digitata
Adansonia digitata Tên gọi khác: Adansonia digitata Adansonia digitata– xem thêm baoab Adansonia digitata, còn được gọi là cây bốn đầu, là loài cây có hoa phổ biến nhất trong chi Adansonia, thuộc họ Cẩm quỳ. Loài […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Active botanical fractions
Active botanical fractions Tên gọi khác: Active botanical fractions Active botanical fractions– đây là một danh sách còn mơ hồ liên quan đến 2 hoặc nhiều các chiết xuất thực vật chưa xác định được, […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Acrylates/t-octylpropenaide copolymer
Acrylates/t-octylpropenaide copolymer Tên gọi khác: Acrylates/t-octylpropenaide copolymer Acrylates/t-octylpropenaide copolymer– cung cấp một “hàng rào” ngăn chặn thoát hơi ẩm cũng như tính chất chống thấm/kỵ nước. Người ta thường dùng nó trong các sản phẩm […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Calamine
Calamine Tên gọi khác: Calamine Calamine– có tính làm se da nhẹ và làm mát da, được dùng chủ yếu cho da bị rám nắng hay da bị kích ứng. Calamine là dung dịch tự […]
Xem Chi TiếtTừ điển về chăm sóc da: Calamintha
Calamintha Calamintha (Calamintha spp.) là một loại cây có hoa thuộc họ bạc hà (Lamiaceae). Nó phân bố rộng rãi ở miền nam và trung Âu từ Vương quốc Anh và về phía đông đến các […]
Xem Chi Tiết