Định vị ô tô ngày càng phổ biến, mang đến nhiều tiện ích cho người dùng. Tuy nhiên, với nhiều thuật ngữ chuyên ngành, người dùng mới có thể gặp khó khăn trong việc tìm hiểu và sử dụng. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến trên định vị ô tô bạn nên biết:

Temu Shop

1. Các thuật ngữ về công nghệ định vị:

  • GPS: Viết tắt của Global Positioning System, là hệ thống định vị toàn cầu sử dụng tín hiệu vệ tinh để xác định vị trí của thiết bị.
  • GNSS: Viết tắt của Global Navigation Satellite System, là hệ thống định vị vệ tinh toàn cầu, bao gồm GPS (Mỹ), GLONASS (Nga), Galileo (Châu Âu), BeiDou (Trung Quốc).
  • Chip GPS: Là bộ phận quan trọng nhất trong thiết bị định vị, có chức năng thu nhận và xử lý tín hiệu vệ tinh để xác định vị trí.
  • Độ nhạy GPS: Thể hiện khả năng thu nhận tín hiệu vệ tinh của thiết bị. Độ nhạy càng cao thì thiết bị càng dễ dàng xác định vị trí chính xác, kể cả trong điều kiện tín hiệu yếu.
  • Băng tần: Là dải tần số mà thiết bị định vị sử dụng để giao tiếp với vệ tinh. Các băng tần phổ biến gồm L1, L2, L5.
  • A-GPS: Viết tắt của Assisted GPS, là công nghệ hỗ trợ GPS, sử dụng mạng di động để tăng tốc độ và độ chính xác của định vị.

2. Các thuật ngữ về tính năng:

  • Theo dõi thời gian thực: Cho phép theo dõi vị trí của xe trực tiếp trên bản đồ.
  • Lịch sử di chuyển: Lưu trữ thông tin về lộ trình di chuyển của xe trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Cảnh báo tốc độ: Cảnh báo khi xe vượt quá giới hạn tốc độ cho phép.
  • Cảnh báo vùng an toàn: Cảnh báo khi xe ra vào khu vực được thiết lập trước.
  • Cảnh báo mất kết nối: Cảnh báo khi thiết bị định vị mất kết nối với máy chủ.
  • Chống trộm: Các tính năng bảo vệ xe khỏi bị mất cắp như cảnh báo rung lắc, cảnh báo cắt nguồn, khóa động cơ từ xa.
  • Giám sát hành trình: Ghi lại thông tin về hành trình của xe, bao gồm vị trí, tốc độ, thời gian dừng đỗ,…
  • Hỗ trợ lái xe an toàn: Cung cấp các thông tin hỗ trợ lái xe như cảnh báo lệch làn đường, cảnh báo va chạm, cảnh báo điểm mù.

3. Các thuật ngữ khác:

  • Thiết bị định vị: Là thiết bị được lắp đặt trên xe để theo dõi vị trí.
  • Nền tảng giám sát: Là phần mềm hoặc ứng dụng dùng để theo dõi và quản lý thiết bị định vị.
  • SIM data: SIM điện thoại dùng để truyền dữ liệu từ thiết bị định vị về máy chủ.

Ví dụ:

  • “Thiết bị định vị này sử dụng chip GPS có độ nhạy cao, hỗ trợ định vị GNSS và A-GPS, đảm bảo độ chính xác cao.”
  • “Phần mềm giám sát cho phép xem lịch sử di chuyển, cảnh báo tốc độ và chống trộm.”

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ thường dùng trên định vị ô tô.