Bộ thủ (部首 – bùshǒu) trong tiếng Trung là những thành phần cơ bản được dùng để cấu tạo nên chữ Hán.
Tại sao gọi là “bộ thủ”?
- “Bộ”: Chỉ một nhóm, một tập hợp các nét.
- “Thủ”: Có nghĩa là “đầu”, “chỗ bắt đầu”.
Ghép lại, “bộ thủ” có nghĩa là “nhóm nét đứng đầu”, ý chỉ phần quan trọng, cơ bản cấu tạo nên chữ Hán.
ĐĂNG KÝ KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG TẠI PANDA ACADEMY
Địa chỉ: 203 Xô Viết Nghệ Tĩnh – Đà Nẵng
>>FANPAGE NGOẠI NGỮ PANDA – Đà Nẵng <<
Hotline: 0906502190 (Zalo)
Vai trò của bộ thủ:
- Phân loại chữ Hán: Bộ thủ được sử dụng để phân loại và sắp xếp chữ Hán trong từ điển. Chữ Hán được nhóm lại theo bộ thủ chung, giúp tra cứu dễ dàng hơn.
- Gợi ý về nghĩa: Nhiều bộ thủ mang ý nghĩa nhất định, từ đó có thể giúp ta đoán được nghĩa chung của chữ Hán chứa nó. Ví dụ: bộ “氵” (thủy) liên quan đến nước, bộ “木” (mộc) liên quan đến cây cối.
- Hỗ trợ ghi nhớ: Nắm vững bộ thủ giúp việc học và ghi nhớ chữ Hán trở nên dễ dàng hơn. Khi gặp một chữ Hán mới, bạn có thể phân tích cấu tạo, xác định bộ thủ và từ đó suy đoán ý nghĩa, cách đọc.
Một số đặc điểm của bộ thủ:
- Số lượng: Có tổng cộng 214 bộ thủ trong tiếng Trung.
- Vị trí: Bộ thủ có thể nằm ở nhiều vị trí khác nhau trong chữ Hán: bên trái, bên phải, bên trên, bên dưới, bao quanh…
- Hình dạng: Một số bộ thủ có thể thay đổi hình dạng khi đứng độc lập hoặc khi kết hợp với các bộ thủ khác.
Ví dụ:
- Chữ “妈” (mā – mẹ) có bộ thủ là “女” (nữ).
- Chữ “河” (hé – sông) có bộ thủ là “氵” (thủy).
- Chữ “好” (hǎo – tốt) có bộ thủ là “女” (nữ).
Bộ thủ là một phần quan trọng trong hệ thống chữ Hán. Nắm vững kiến thức về bộ thủ sẽ giúp bạn học tiếng Trung hiệu quả hơn.