Bộ thủ 9 nét (176-186)
STT | CÁCH VIẾT | TÊN BỘ | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
---|---|---|---|---|
176 | Diện | miàn | Mặt, bề mặt | |
177 | Cách | gé | Da thú; thay đổi, cải cách | |
178 | Vi | wéi | Da thuộc | |
179 | Phỉ, cửu | jiǔ | Rau phỉ (cây hẹ giống hành lá) | |
180 | Âm | yīn | Âm thanh, tiếng | |
181 | Hiệt | yè | Đầu; trang giấy | |
182 | Phong | fēng | Gió | |
183 | Phi | fēi | Bay | |
184 | Thực | shí | Ăn | |
185 | Thủ | shǒu | Đầu | |
186 | Hương | xiāng | Mùi hương,hương thơm |
BẢNG GHI NHỚ BỘ THỦ 9 NÉT