Bộ thủ 9 nét (176-186)

STTCÁCH VIẾTTÊN BỘPHIÊN ÂMÝ NGHĨA
176214 bộ thủ 351DiệnmiànMặt, bề mặt
177214 bộ thủ 353CáchDa thú; thay đổi, cải cách
178214 bộ thủ 355ViwéiDa thuộc
179214 bộ thủ 357Phỉ, cửujiǔRau phỉ (cây hẹ giống hành lá)
180214 bộ thủ 359ÂmyīnÂm thanh, tiếng
181214 bộ thủ 361HiệtĐầu; trang giấy
182214 bộ thủ 363PhongfēngGió
183214 bộ thủ 365PhifēiBay
184214 bộ thủ 367ThựcshíĂn
185214 bộ thủ 369ThủshǒuĐầu
186214 bộ thủ 371HươngxiāngMùi hương,hương thơm

BẢNG GHI NHỚ BỘ THỦ 9 NÉT

Temu Shop