Bộ thủ 7 nét (147-166)
ĐĂNG KÝ KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG TẠI PANDA ACADEMY
Địa chỉ: 203 Xô Viết Nghệ Tĩnh – Đà Nẵng
>>FANPAGE NGOẠI NGỮ PANDA – Đà Nẵng <<
Hotline: 0906502190 (Zalo)
STT | CÁCH VIẾT | TÊN BỘ | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
---|---|---|---|---|
147 | ![]() | Kiến | jiàn | Trông thấy |
148 | ![]() | Giác | jué | Góc, sừng thú |
149 | ![]() | Ngôn | yán | Nói |
150 | ![]() | Cốc | gǔ | Khe nước chảy giữa hai núi |
151 | ![]() | Đậu | dòu | Hạt đậu, cây đậu |
152 | ![]() | Thỉ | shǐ | Con heo, con lợn |
153 | ![]() | Trãi | zhì | Loài sâu không chân |
154 | ![]() | Bối | bèi | Vật báu |
155 | ![]() | Xích | chì | Màu đỏ |
156 | ![]() | Tẩu | zǒu | Đi, chạy |
157 | ![]() | Túc | zú | Chân, đầy đủ |
158 | ![]() | Thân | shēn | Thân thể, thân mình |
159 | ![]() | Xa | chẽ | chiếc xe |
160 | ![]() | Tân | xīn | Cay, vất vả |
161 | ![]() | Thần | chén | Nhật, nguyệt, tinh; thìn (12 chi), |
162 | ![]() | Quai xước | chuò | Chợt bước đi chợt dừng lại |
163 | ![]() | Ấp | yì | Vùng đất, đất phong cho quan |
164 | ![]() | Dậu | yǒu | Một trong 12 địa chi |
165 | ![]() | Biện | biàn | Phân biệt |
166 | ![]() | Lý | lǐ | Dặm, làng xóm |
BẢNG GHI NHỚ BỘ THỦ 7 NÉT