Bộ thủ 6 nét (118-146)
ĐĂNG KÝ KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG TẠI PANDA ACADEMY
Địa chỉ: 203 Xô Viết Nghệ Tĩnh – Đà Nẵng
>>FANPAGE NGOẠI NGỮ PANDA – Đà Nẵng <<
Hotline: 0906502190 (Zalo)
STT | CÁCH VIẾT | TÊN BỘ | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
---|---|---|---|---|
118 | Trúc | zhú | Tre, trúc | |
119 | Mễ | mǐ | Gạo | |
120 | Mịch | mì | Sợi tơ nhỏ | |
121 | Phẫu | fǒu | Đồ sành | |
122 | Võng | wǎng | Cái lưới | |
123 | Dương | yáng | Con dê | |
124 | Vũ | yǔ | Lông vũ | |
125 | Lão | lǎo | Già | |
126 | Nhi | ér | Mà, và | |
127 | Lỗi | lěi | Cái cày | |
128 | Nhĩ | ěr | Tai, lỗ tai | |
129 | Duật | yù | Cây bút | |
130 | Nhục | ròu | Thịt | |
131 | Thần | chén | Bầy tôi | |
132 | Tự | zì | Tự bản thân, kể từ | |
133 | Chí | zhì | Đến | |
134 | Cửu | jiù | Cái cối giã gạo | |
135 | Thiệt | shé | Cái lưỡi | |
136 | Suyễn | chuǎn | Sai lầm | |
137 | Chu | zhōu | Cái thuyền | |
138 | Cấn | gèn | Quẻ Cấn (Kinh Dịch); dừng, bền cứng, | |
139 | Sắc | sè | Màu, dáng vẻ, nữ sắc | |
140 | Thảo | cǎo | Cỏ | |
141 | Hổ | hū | Vằn vện của con hổ | |
142 | Trùng | chóng | Sâu bọ | |
143 | Huyết | xuè | Máu | |
144 | Hành | xíng | Đi, thi hành, làm được | |
145 | Y | yī | Áo | |
146 | Á | yà | Che đậy, úp lên |
BẢNG GHI NHỚ BỘ THỦ 6 NÉT