Bộ thủ 6 nét (118-146)

ĐĂNG KÝ KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG TẠI PANDA ACADEMY
Địa chỉ: 203 Xô Viết Nghệ Tĩnh – Đà Nẵng

>>FANPAGE NGOẠI NGỮ PANDA – Đà Nẵng <<

Hotline: 0906502190 (Zalo)

STTCÁCH VIẾTTÊN BỘPHIÊN ÂMÝ NGHĨA
118214 bộ thủ 235TrúczhúTre, trúc
119214 bộ thủ 237MễGạo
120214 bộ thủ 239MịchmìSợi tơ nhỏ
121214 bộ thủ 241PhẫufǒuĐồ sành
122214 bộ thủ 243VõngwǎngCái lưới
123214 bộ thủ 245DươngyángCon dê
124214 bộ thủ 247VũLông vũ
125214 bộ thủ 249LãolǎoGià
126214 bộ thủ 251NhiérMà, và
127214 bộ thủ 253LỗilěiCái cày
128214 bộ thủ 255NhĩěrTai, lỗ tai
129214 bộ thủ 257DuậtCây bút
130214 bộ thủ 259NhụcròuThịt
131214 bộ thủ 261ThầnchénBầy tôi
132214 bộ thủ 263TựzìTự bản thân, kể từ
133214 bộ thủ 265ChízhìĐến
134214 bộ thủ 267CửujiùCái cối giã gạo
135214 bộ thủ 269ThiệtshéCái lưỡi
136214 bộ thủ 271SuyễnchuǎnSai lầm
137214 bộ thủ 273ChuzhōuCái thuyền
138214 bộ thủ 275CấngènQuẻ Cấn (Kinh Dịch); dừng, bền cứng,
139214 bộ thủ 277SắcsèMàu, dáng vẻ, nữ sắc
140214 bộ thủ 279ThảocǎoCỏ
141214 bộ thủ 281HổVằn vện của con hổ
142214 bộ thủ 283TrùngchóngSâu bọ
143214 bộ thủ 285HuyếtxuèMáu
144214 bộ thủ 287HànhxíngĐi, thi hành, làm được
145214 bộ thủ 289YÁo
146214 bộ thủ 291Che đậy, úp lên

BẢNG GHI NHỚ BỘ THỦ 6 NÉT