Bộ thủ 5 nét (95-117)

Temu Shop

STTCÁCH VIẾTTÊN BỘPHIÊN ÂMÝ NGHĨA
95214 bộ thủ 189HuyềnxuánMàu đen huyền, huyền bí
96214 bộ thủ 191NgọcyùĐá quý, ngọc
97214 bộ thủ 193QuaguāQuả dưa
98214 bộ thủ 195NgõaNgói
99214 bộ thủ 197CamgānNgọt
100214 bộ thủ 199SinhshēngSinh đẻ, sinh sống,
101214 bộ thủ 203DụngyòngDùng
102214 bộ thủ 203ĐiềntiánRuộng
103214 bộ thủ 205ThấtĐơn vị đo chiều dài, tấm (vải)
104214 bộ thủ 207NạchBệnh tật
105214 bộ thủ 209BátGạt ngược lại, trở lại
106214 bộ thủ 211BạchbáiMàu trắng
107214 bộ thủ 213BìpíDa
108214 bộ thủ 215MãnhmǐnBát đĩa
109214 bộ thủ 217MụcmùMắt
110214 bộ thủ 219MâumáoCây giáo để đâm
111214 bộ thủ 221ThỉshǐCây tên, mũi tên.
112214 bộ thủ 223ThạchshíĐá
113214 bộ thủ 225Thị (Kỳ)shìChỉ thị, thần đất
114214 bộ thủ 227NhựuróuVết chân, lốt chân
115214 bộ thủ 229Hòahélúa
116214 bộ thủ 231HuyệtxuéHang, lỗ
117214 bộ thủ 233LậplìĐứng, thành lập

BẢNG GHI NHỚ BỘ THỦ 5 NÉT