Bộ thủ 3 nét (30-60)

ĐĂNG KÝ KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG TẠI PANDA ACADEMY
Địa chỉ: 203 Xô Viết Nghệ Tĩnh – Đà Nẵng

>>FANPAGE NGOẠI NGỮ PANDA – Đà Nẵng <<

Hotline: 0906502190 (Zalo)

STTCÁCH VIẾTTÊN BỘPHIÊN ÂMÝ NGHĨA
30Full 214 Bộ thủ tiếng TrungKhẩukǒuCái Miệng, liên quan ngôn ngữ hoặc động tác miệng, ngoài ra còn liên quan tới đồ vật hình vuông.
31Full 214 Bộ thủ tiếng TrungViwéiVây Quanh, liên quan tới sự bao vây, vòng tròn…
32Full 214 Bộ thủ tiếng TrungThổĐất, liên quan tới bùn, đất đai
33Full 214 Bộ thủ tiếng TrungSĩshìKẻ Sĩ, liên quan tới con trai, đàn ông
34Full 214 Bộ thủ tiếng TrungTruyzhǐĐến ở phía sau
35Full 214 Bộ thủ tiếng TrungTuysuīĐi Chậm, liên quan tới hoạt động của chân
36Full 214 Bộ thủ tiếng TrungTịchĐêm Tối, liên quan tới thời gian hay các hoạt động về đêm
37Full 214 Bộ thủ tiếng TrungĐạidàTo Lớn, liên quan tới sự việc to lớn hoặc người
38Full 214 Bộ thủ tiếng TrungNữNữ Giới, Con Gái, Đàn Bà, liên quan tới phụ nữ, sự xinh đẹp hay họ tên. Đôi khi nó mang nghĩa cho “tính tình không tốt” (ngày xưa trọng nam khinh nữ)
39Full 214 Bộ thủ tiếng TrungTửziCon, liên quan tới con cái
40Full 214 Bộ thủ tiếng TrungMiênmiánMái Nhà Mái Che, liên quan tới nhà cửa hay những việc trong nhà
41Full 214 Bộ thủ tiếng TrungThốncùnĐơn Vị “Tấc” (Đo Chiều Dài), liên quan tới phép đo, độ dài
42Full 214 Bộ thủ tiếng TrungTiểuxiǎoNhỏ Bé, liên quan tới các việc nhỏ bé
43Full 214 Bộ thủ tiếng TrungUôngyóuYếu Đuối, liên quan tới khiếm khuyết, tàn tật
44Full 214 Bộ thủ tiếng TrungThishīXác Chết, Thây Ma, liên quan tới thân thể, thi thể hay động tác con người. Có lúc liên quan tới nhà cửa
45Full 214 Bộ thủ tiếng TrungTriệtchèMầm Non, Cỏ Non Mới Mọc, liên quan tới cỏ
46Full 214 Bộ thủ tiếng TrungSơnshānNúi Non, liên quan tới đá, núi
47Full 214 Bộ thủ tiếng TrungXuyênchuānSông Ngòi, liên quan tới sông nước
48Full 214 Bộ thủ tiếng TrungCônggōngNgười Thợ, Công Việc, liên quan tới công cụ, người thợ
49Full 214 Bộ thủ tiếng TrungKỷBản Thân Mình, liên quan tới trẻ sơ sinh
50Full 214 Bộ thủ tiếng TrungCânjīnCái Khăn, liên quan tới dệt may
51Full 214 Bộ thủ tiếng TrungCangànThiên Can, Can Dự
52Full 214 Bộ thủ tiếng TrungYêuyāoNhỏ Nhắn, liên quan tới sự vật nhỏ bé như sợi tơ
53Full 214 Bộ thủ tiếng TrungNghiễmguǎngMái Nhà, liên quan tới công trình kiến trúc, nhà cửa
54Full 214 Bộ thủ tiếng TrungDẫnyǐnBước Dài, liên quan tới việc đi lại
55Full 214 Bộ thủ tiếng TrungCủnggǒngChắp Tay, liên quan tới việc dùng 2 tay để cầm nắm vật gì
56Full 214 Bộ thủ tiếng TrungDặcBắn, Chiếm Lấy, thường không biểu thị ý nghĩa
57Full 214 Bộ thủ tiếng TrungCunggōngCái Cung (Để Bắn Tên), liên quan tới vũ khí, cung nỏ
58Full 214 Bộ thủ tiếng TrungKệĐầu Con Nhím, thường dùng làm nét chữ
59Full 214 Bộ thủ tiếng TrungSamshānLông Tóc Dài, liên quan tới trang sức, hình ảnh, tranh vẽ
60Full 214 Bộ thủ tiếng TrungXíchchìBước Chân Trái, liên quan tới đi lại, đường sá, động tác của con người (thường là chân)

BẢNG GHI NHỚ BỘ THỦ 3 NÉT