Bộ thủ 2 nét (7-29)
ĐĂNG KÝ KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG TẠI PANDA ACADEMY
Địa chỉ: 203 Xô Viết Nghệ Tĩnh – Đà Nẵng
>>FANPAGE NGOẠI NGỮ PANDA – Đà Nẵng <<
Hotline: 0906502190 (Zalo)
STT | CÁCH VIẾT | TÊN BỘ | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Nhị | èr | Số hai, thường biểu thị nét chữ |
8 | ![]() | Đầu | tóu | Thường chỉ biểu thị nét chữ |
9 | ![]() | Nhân | rén | Người, biểu thị con người, các động tác, hành vi, tính cách hay sự việc |
10 | ![]() | Nhi | ér | Đứa trẻ con, con trai, biểu thị các sự việc liên quan tới con người |
11 | ![]() | Nhập | rù | Vào, biểu thị sự thâm nhập, tham gia. |
12 | ![]() | Bát | bā | Số tám, biểu thị các sự việc liên quan tới phân tách, ngược lại. |
13 | ![]() | Quynh | jiōng | Vùng biên giới xa, hoang địa, biểu thị sự việc liên quan tới 1 khu vực |
14 | ![]() | Mịch | mì | Biểu thị các sự việc liên quan tới che, đậy, phủ lên |
15 | ![]() | Băng | bīng | Biểu thị nhiệt độ thấp, hoặc liên quan tới nước |
16 | ![]() | Kỷ | jǐ | Ghế dựa, biểu thị đồ dùng bằng gỗ nhỏ, thấp cho việc uống trà |
17 | ![]() | Khảm | qiǎn | Há miệng, liên quan tới hang hốc hay lõm xuống |
18 | ![]() | Đao | dāo | Con dao, cây đao (vũ khí), chỉ động tác hay sự việc liên quan tới vũ khí |
19 | ![]() | Lực | lì | Sức mạnh, liên quan đến việc dùng sức lực |
20 | ![]() | Bao | bāo | Bao bọc, biểu thị các sự việc liên quan tới con người |
21 | ![]() | Chủy | bǐ | Cái thìa (cái muỗng) |
22 | ![]() | Phương | fāng | Tủ đựng, biểu thị các đồ vật, sự việc có liên quan tới đồ đựng hình vuông |
23 | ![]() | Hệ | xǐ | Che đậy, giấu giếm |
24 | ![]() | Thập | shí | Số mười, thường sử dụng làm số đếm |
25 | ![]() | Bốc | bo | Xem bói, biểu thị các sự việc liên quan tới bói toán |
26 | ![]() | Tiết | jié | Đốt tre, biểu thị sự việc liên quan tới quỳ gối |
27 | ![]() | Hán | chǎng | Sườn núi, vách đá, biểu thị các sự việc có liên quan tới vách núi hoặc nhà xưởng |
28 | ![]() | Khư,tư | sī | Riêng tư, thường làm nét chữ đôi khi biểu thị sự việc liên quan đến riêng tư |
29 | ![]() | Hựu | yòu | Lại nữa, một lần nữa, biểu thị sự việc, động tác liên quan tới tay |
BẢNG GHI NHỚ BỘ THỦ 2 NÉT