Mặc dù thường được sử dụng gần giống nhau, nhưng ngoại hối và ngoại tệ có những điểm khác biệt nhất định.
Ngoại tệ
- Định nghĩa: Là tiền tệ của quốc gia này được sử dụng làm phương tiện thanh toán ở quốc gia khác. Ví dụ: USD, EUR, JPY, AUD… được sử dụng trong thanh toán quốc tế.
- Đặc điểm:
- Là tiền giấy, tiền xu hoặc tiền ghi trong tài khoản.
- Được phát hành bởi ngân hàng trung ương của mỗi quốc gia.
- Có giá trị khác nhau tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái.
Ngoại hối
- Định nghĩa: Là các phương tiện thanh toán bằng ngoại tệ, bao gồm:
- Tiền mặt bằng ngoại tệ.
- Các loại giấy tờ có giá trị bằng ngoại tệ (séc, hối phiếu…).
- Vàng, các loại kim loại quý khác.
- Quyền đòi nợ bằng ngoại tệ.
- Đặc điểm:
- Được sử dụng trong các giao dịch quốc tế.
- Được quản lý bởi các quy định về ngoại hối của mỗi quốc gia.
- Thường được giao dịch trên thị trường ngoại hối.
Phân biệt:
- Ngoại tệ là một dạng cụ thể của ngoại hối. Ngoại hối bao hàm nhiều loại tài sản hơn, ngoại tệ chỉ là một phần trong đó.
- Ngoại tệ là tiền tệ, còn ngoại hối là phương tiện thanh toán. Ngoại tệ được sử dụng để định giá ngoại hối.
- Ví dụ: Bạn có 100 USD tiền mặt, đó là ngoại tệ. Khi bạn dùng 100 USD đó để mua một món hàng từ nước ngoài, thì 100 USD đó trở thành ngoại hối.
Ngoại tệ là tiền tệ của quốc gia khác, còn ngoại hối là các phương tiện thanh toán quốc tế, bao gồm cả ngoại tệ. Hai khái niệm này có liên quan mật thiết với nhau trong các hoạt động kinh tế quốc tế.